Thời tiết tại Ulsan, Nam Triều Tiên 🇰🇷

19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ulsan, Nam Triều Tiên vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (3°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulsan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
21.5°C
20.2°C
87%
10.8 kph
1.7 mm
1.0
06:20 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
20.4°C
19.7°C
90%
13.3 kph
4.0 mm
0.0
06:21 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.4°C
19.8°C
86%
14.0 kph
1.4 mm
0.0
06:22 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
20.8°C
19.4°C
82%
19.8 kph
0.3 mm
1.0
06:23 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
21.1°C
19.7°C
84%
23.0 kph
1.1 mm
5.0
06:24 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
18.7°C
16.7°C
84%
27.4 kph
1.4 mm
4.0
06:24 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ulsan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
7

20.0°
↑
7.0 km/h
8

21.0°
↑
7.0 km/h
9

23.0°
↑
8.0 km/h
10

24.0°
↑
6.0 km/h
11

25.0°
↑
5.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14

24.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
15

22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16

22.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
17

21.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
18

21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

21.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
22

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
1

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
2

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
3

20.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
4

20.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
5

20.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
6

20.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulsan, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 461.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 29.25 µg/m³ |
SO2: | 12.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 13.65 µg/m³ |