Thời tiết tại Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷
-0.7°C
cảm giác như -1.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sejong, Nam Triều Tiên vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (127°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
7.2°C
2.6°C
-1.1°C
68%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.8°C
5.3°C
0.8°C
74%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.4°C
6.6°C
3.1°C
66%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
5.8°C
1.5°C
61%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
13.0°C
7.4°C
3.8°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:16 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
8.9°C
5.7°C
85%
16.2 kph
0.3 mm
2.0
07:17 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
8.6°C
7.1°C
5.3°C
64%
24.5 kph
0.1 mm
3.0
07:18 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
9
1.0°
↑
1.0 km/h
10
3.0°
↑
1.0 km/h
11
4.0°
↑
3.0 km/h
12
5.0°
↑
7.0 km/h
13
6.0°
↑
8.0 km/h
14
7.0°
↑
9.0 km/h
15
7.0°
↑
10.0 km/h
16
7.0°
↑
9.0 km/h
17
5.0°
↑
6.0 km/h
18
4.0°
↑
4.0 km/h
19
4.0°
↑
2.0 km/h
20
3.0°
↑
1.0 km/h
21
3.0°
↑
2.0 km/h
22
3.0°
↑
2.0 km/h
23
3.0°
↑
1.0 km/h
2.0°
↑
1.0 km/h
1
2.0°
↑
2.0 km/h
2
2.0°
↑
3.0 km/h
3
1.0°
↑
4.0 km/h
4
1.0°
↑
4.0 km/h
5
1.0°
↑
2.0 km/h
6
1.0°
↑
3.0 km/h
7
1.0°
↑
4.0 km/h
8
2.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 538.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.35 µg/m³ |
| SO2: | 23.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.55 µg/m³ |
| PM10: | 41.45 µg/m³ |