Thời tiết tại Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷

24.3°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sejong, Nam Triều Tiên vào 16:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (58°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
19.5°C
17.7°C
94%
7.9 kph
5.1 mm
0.0
06:28 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
20.3°C
17.7°C
91%
5.0 kph
1.1 mm
1.0
06:28 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.3°C
18.4°C
17.3°C
92%
15.1 kph
8.2 mm
0.0
06:29 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.7°C
17.8°C
16.8°C
95%
19.8 kph
21.2 mm
0.0
06:30 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
20.2°C
17.7°C
86%
9.4 kph
0.3 mm
1.0
06:31 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.3°C
20.1°C
16.3°C
84%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
19.4°C
18.1°C
16.6°C
90%
25.9 kph
10.4 mm
4.0
06:33 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
17

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19

20.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
4.0 km/h
22

20.0°
↑
5.0 km/h
23

19.0°
↑
4.0 km/h

19.0°
↑
4.0 km/h
1

19.0°
↑
4.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
3

18.0°
↑
2.0 km/h
4

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5

18.0°
↑
1.0 km/h
6

18.0°
↑
2.0 km/h
7

18.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
8

19.0°
↑
4.0 km/h
9

19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

20.0°
↑
3.0 km/h
11

20.0°
↑
2.0 km/h
12

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
13

22.0°
↑
0.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

24.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
16

24.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sejong, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 233.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 12.95 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |