Thời tiết tại Đại Khâu, Nam Triều Tiên 🇰🇷

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Đại Khâu, Nam Triều Tiên vào 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (73°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đại Khâu, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
20.7°C
18.9°C
90%
5.4 kph
0.9 mm
1.0
06:23 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
19.2°C
18.5°C
95%
5.8 kph
3.4 mm
0.0
06:24 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
18.5°C
17.9°C
96%
7.2 kph
4.5 mm
0.0
06:25 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
19.4°C
17.6°C
89%
8.3 kph
0.4 mm
1.0
06:26 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
24.2°C
19.8°C
16.9°C
82%
11.2 kph
0.1 mm
5.0
06:27 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
16.4°C
14.4°C
89%
11.9 kph
0.6 mm
4.0
06:27 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Đại Khâu, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
8

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
16

22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21

20.0°
↑
5.0 km/h
22

19.0°
↑
5.0 km/h
23

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
3

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4

19.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

19.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
7

19.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đại Khâu, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 1202.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 42.25 µg/m³ |
SO2: | 12.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |