Thời tiết tại Pohang, Nam Triều Tiên 🇰🇷

24.0°C
cảm giác như 26.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pohang, Nam Triều Tiên vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (14°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pohang, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
21.2°C
20.5°C
93%
15.8 kph
5.2 mm
0.0
06:20 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
21.6°C
19.6°C
84%
14.4 kph
0.2 mm
1.0
06:20 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
20.7°C
20.6°C
20.1°C
91%
20.2 kph
16.0 mm
0.0
06:21 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.5°C
20.1°C
86%
17.6 kph
3.4 mm
0.0
06:22 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.0°C
19.1°C
85%
9.7 kph
0.3 mm
1.0
06:23 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
20.7°C
20.1°C
89%
24.1 kph
0.1 mm
5.0
06:24 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
18.7°C
18.0°C
87%
27.0 kph
1.3 mm
4.0
06:25 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pohang, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
18

21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
20

21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

21.0°
↑
8.0 km/h
22

21.0°
↑
9.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h

21.0°
↑
10.0 km/h
1

21.0°
↑
8.0 km/h
2

20.0°
↑
8.0 km/h
3

20.0°
↑
7.0 km/h
4

20.0°
↑
6.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

20.0°
↑
8.0 km/h
8

21.0°
↑
6.0 km/h
9

22.0°
↑
7.0 km/h
10

22.0°
↑
7.0 km/h
11

23.0°
↑
5.0 km/h
12

23.0°
↑
6.0 km/h
13

24.0°
↑
7.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16

23.0°
↑
14.0 km/h
17

22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pohang, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 26.15 µg/m³ |
SO2: | 10.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 9.55 µg/m³ |