Thời tiết tại Kiribati 🇰🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Tarawa.

29.1°C
cảm giác như 32.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tarawa tại 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (125°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Tarawa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.9°C
27.6°C
68%
25.6 kph
0.2 mm
3.0
06:14 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.5°C
26.9°C
74%
23.4 kph
2.2 mm
3.0
06:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.6°C
27.2°C
71%
21.6 kph
0.1 mm
3.0
06:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Có mây
27.7°C
27.4°C
27.1°C
69%
20.2 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
06:19 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
27.7°C
27.5°C
27.3°C
69%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.5°C
27.3°C
71%
20.2 kph
0.3 mm
0.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
27.5°C
27.2°C
26.6°C
65%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Tarawa
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
19

28.0°
↑13.0 km/h
20

28.0°
↑14.0 km/h
21

28.0°
↑15.0 km/h
22

28.0°
↑17.0 km/h
23

28.0°
↑18.0 km/h

28.0°
↑17.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
2

28.0°
↑14.0 km/h
3

28.0°
↑15.0 km/h
4

28.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
6

28.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
9

28.0°
↑18.0 km/h
10

28.0°
↑18.0 km/h
11

28.0°
↑17.0 km/h
12

28.0°
↑16.0 km/h
13

28.0°
↑16.0 km/h
14

27.0°
↑16.0 km/h
15

27.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
16

27.0°
0.5 mm
↑19.0 km/h
17

27.0°
0.5 mm
↑20.0 km/h
18

27.0°
0.8 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tarawa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910