Thời tiết tại Betio Village, Kiribati 🇰🇮
30.0°C
cảm giác như 35.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Betio Village, Kiribati vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (109°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Betio Village, Kiribati 🇰🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
27.4°C
27.1°C
26.7°C
74%
16.9 kph
0.1 mm
3.0
06:11 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.3°C
27.1°C
73%
26.3 kph
0.3 mm
3.0
06:12 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.5°C
27.3°C
75%
27.0 kph
0.4 mm
3.0
06:12 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.7°C
27.0°C
77%
25.9 kph
0.8 mm
3.0
06:12 AM
06:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.6°C
27.4°C
27.0°C
72%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
06:12 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.6°C
27.5°C
27.2°C
69%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Betio Village, Kiribati 🇰🇮
Monday, November 17, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
11
27.0°
↑
8.0 km/h
12
27.0°
↑
8.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
27.0°
↑
8.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
↑
10.0 km/h
17
27.0°
↑
12.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
5
27.0°
↑
23.0 km/h
6
27.0°
↑
22.0 km/h
7
27.0°
↑
23.0 km/h
8
27.0°
↑
23.0 km/h
9
27.0°
↑
24.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Betio Village, Kiribati 🇰🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 75.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 6.45 µg/m³ |