Thời tiết tại Teaoraereke Village, Kiribati 🇰🇮

27.2°C
cảm giác như 29.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Teaoraereke Village, Kiribati vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (146°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Teaoraereke Village, Kiribati 🇰🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.3°C
26.6°C
74%
19.8 kph
4.3 mm
3.0
06:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
27.9°C
27.5°C
27.0°C
71%
18.7 kph
0.1 mm
3.0
06:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.3°C
26.9°C
72%
18.4 kph
0.8 mm
3.0
06:13 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.2°C
26.8°C
71%
20.5 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
27.3°C
27.0°C
69%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
27.1°C
26.6°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Teaoraereke Village, Kiribati 🇰🇮
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
2

28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
3

28.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
4

28.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
6

28.0°
↑
15.0 km/h
7

28.0°
↑
16.0 km/h
8

28.0°
↑
17.0 km/h
9

28.0°
↑
17.0 km/h
10

28.0°
↑
16.0 km/h
11

28.0°
↑
15.0 km/h
12

27.0°
↑
15.0 km/h
13

27.0°
↑
14.0 km/h
14

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15

27.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
16

27.0°
0.9 mm
↑
17.0 km/h
17

27.0°
0.7 mm
↑
18.0 km/h
18

27.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20

27.0°
0.8 mm
↑
19.0 km/h
21

27.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
22

27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
23

27.0°
↑
19.0 km/h

27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Teaoraereke Village, Kiribati 🇰🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 81.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 11.95 µg/m³ |