Thời tiết tại London Village, Kiribati 🇰🇮
25.1°C
cảm giác như 26.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại London Village, Kiribati vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 25.6 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho London Village, Kiribati 🇰🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
25.0°C
24.5°C
77%
31.0 kph
0.7 mm
3.0
06:14 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.5°C
25.3°C
78%
26.6 kph
0.7 mm
2.0
06:14 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
25.3°C
25.1°C
82%
31.3 kph
0.4 mm
3.0
06:14 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
25.3°C
25.2°C
83%
30.6 kph
0.4 mm
3.0
06:15 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
25.1°C
25.0°C
81%
35.6 kph
0.2 mm
2.0
06:15 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
25.0°C
24.6°C
77%
34.9 kph
0.1 mm
0.0
06:15 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.2°C
24.9°C
80%
32.4 kph
0.1 mm
6.0
06:16 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho London Village, Kiribati 🇰🇮
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
23.0°C
25.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
2
25.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5
26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
9
25.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
10
25.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
11
25.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
12
25.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13
25.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
14
25.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15
25.0°
↑
21.0 km/h
16
26.0°
↑
22.0 km/h
17
26.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
18
26.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
19
26.0°
↑
22.0 km/h
20
26.0°
↑
23.0 km/h
21
26.0°
↑
21.0 km/h
22
26.0°
↑
23.0 km/h
23
26.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in London Village, Kiribati 🇰🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 86.68 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.68 µg/m³ |
| PM10: | 13.98 µg/m³ |