Thời tiết tại Temaiku Village, Kiribati 🇰🇮

29.1°C
cảm giác như 32.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Temaiku Village, Kiribati vào 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 24.5 kph (88°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 37% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Temaiku Village, Kiribati 🇰🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.9°C
27.3°C
69%
26.3 kph
0.3 mm
3.0
06:14 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.7°C
27.1°C
73%
23.0 kph
1.1 mm
3.0
06:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.7°C
27.4°C
73%
23.0 kph
0.2 mm
3.0
06:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.5°C
27.3°C
72%
18.7 kph
0.3 mm
3.0
06:13 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
27.5°C
27.6°C
27.2°C
72%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.6°C
27.4°C
72%
19.1 kph
0.1 mm
6.0
06:13 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Temaiku Village, Kiribati 🇰🇮
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
11

28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14

28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
15

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16

27.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19

28.0°
↑
9.0 km/h
20

28.0°
↑
11.0 km/h
21

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22

28.0°
↑
19.0 km/h
23

28.0°
↑
17.0 km/h

28.0°
↑
16.0 km/h
1

28.0°
↑
16.0 km/h
2

28.0°
↑
16.0 km/h
3

28.0°
↑
16.0 km/h
4

28.0°
↑
15.0 km/h
5

28.0°
↑
15.0 km/h
6

28.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
10

28.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Temaiku Village, Kiribati 🇰🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 84.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 0.85 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 15.15 µg/m³ |