Thời tiết tại Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮
29.2°C
cảm giác như 34.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tabwakea Village, Kiribati vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (103°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
25.2°C
24.5°C
78%
29.9 kph
0.5 mm
2.0
06:14 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.5°C
25.3°C
80%
28.4 kph
0.2 mm
2.0
06:14 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
25.5°C
25.4°C
25.3°C
83%
28.1 kph
0.1 mm
3.0
06:14 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
25.3°C
25.2°C
83%
32.0 kph
0.1 mm
3.0
06:15 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
25.2°C
25.0°C
81%
32.8 kph
0.1 mm
0.0
06:15 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
25.1°C
24.8°C
77%
36.0 kph
0.1 mm
6.0
06:15 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
13
25.0°
↑
26.0 km/h
14
25.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
15
25.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
17
24.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
18
25.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
20
25.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
21
25.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
22
25.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
26.0°
↑
25.0 km/h
1
26.0°
↑
25.0 km/h
2
26.0°
↑
23.0 km/h
3
26.0°
↑
22.0 km/h
4
26.0°
↑
21.0 km/h
5
26.0°
↑
22.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
7
26.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
10
26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12
26.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 81.68 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.08 µg/m³ |
| PM10: | 12.88 µg/m³ |