Thời tiết tại Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮

29.1°C
cảm giác như 33.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tabwakea Village, Kiribati vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 28.4 kph (104°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
26.4°C
26.1°C
72%
30.6 kph
0.1 mm
2.0
06:16 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.3°C
25.8°C
73%
28.4 kph
0.8 mm
3.0
06:16 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
26.5°C
26.5°C
26.2°C
73%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
06:15 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
26.2°C
25.6°C
73%
25.2 kph
0.5 mm
3.0
06:15 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
25.8°C
25.2°C
72%
21.2 kph
0.1 mm
0.0
06:15 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
26.0°C
25.6°C
72%
29.5 kph
0.1 mm
6.0
06:15 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
13

26.0°
↑
29.0 km/h
14

26.0°
↑
28.0 km/h
15

26.0°
↑
28.0 km/h
16

26.0°
↑
28.0 km/h
17

26.0°
↑
28.0 km/h
18

26.0°
↑
29.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
23

26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h

26.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
1

26.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
2

26.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
3

27.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
5

27.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6

27.0°
↑
28.0 km/h
7

27.0°
↑
28.0 km/h
8

27.0°
↑
28.0 km/h
9

27.0°
↑
28.0 km/h
10

27.0°
↑
27.0 km/h
11

26.0°
↑
28.0 km/h
12

26.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tabwakea Village, Kiribati 🇰🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 81.68 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 0.68 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 7.38 µg/m³ |
PM10: | 11.38 µg/m³ |