Thời tiết tại Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
6.1°C
cảm giác như 5.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (300°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
11.4°C
7.6°C
48%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
11.8°C
8.0°C
42%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
12.6°C
8.5°C
37%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
13.2°C
9.4°C
39%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
13.5°C
10.0°C
40%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
16.7°C
13.0°C
10.3°C
44%
5.4 kph
0.0 mm
3.0
07:09 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2
8.0°
↑
5.0 km/h
3
8.0°
↑
6.0 km/h
4
8.0°
↑
6.0 km/h
5
8.0°
↑
4.0 km/h
6
8.0°
↑
5.0 km/h
7
9.0°
↑
5.0 km/h
8
11.0°
↑
4.0 km/h
9
13.0°
↑
5.0 km/h
10
14.0°
↑
6.0 km/h
11
15.0°
↑
6.0 km/h
12
16.0°
↑
6.0 km/h
13
17.0°
↑
5.0 km/h
14
16.0°
↑
4.0 km/h
15
15.0°
↑
3.0 km/h
16
13.0°
↑
1.0 km/h
17
12.0°
↑
2.0 km/h
18
12.0°
↑
2.0 km/h
19
11.0°
↑
4.0 km/h
20
11.0°
↑
4.0 km/h
21
10.0°
↑
4.0 km/h
22
10.0°
↑
4.0 km/h
23
10.0°
↑
4.0 km/h
9.0°
↑
4.0 km/h
1
9.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 225.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
| PM10: | 23.45 µg/m³ |