Thời tiết tại Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

29.4°C
cảm giác như 27.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 22% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (313°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
23.6°C
17.6°C
30%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
25.0°C
19.9°C
27%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
23.2°C
17.8°C
25%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
22.8°C
16.9°C
29%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
23.0°C
17.6°C
34%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
17.9°C
14.3°C
52%
24.1 kph
0.6 mm
4.0
06:22 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
17.2°C
11.8°C
37%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
06:23 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
14

31.0°
↑
15.0 km/h
15

30.0°
↑
17.0 km/h
16

29.0°
↑
18.0 km/h
17

26.0°
↑
14.0 km/h
18

24.0°
↑
13.0 km/h
19

24.0°
↑
12.0 km/h
20

23.0°
↑
12.0 km/h
21

23.0°
↑
12.0 km/h
22

22.0°
↑
10.0 km/h
23

22.0°
↑
10.0 km/h

21.0°
↑
9.0 km/h
1

21.0°
↑
7.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
3.0 km/h
6

20.0°
↑
1.0 km/h
7

23.0°
↑
1.0 km/h
8

25.0°
↑
4.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

29.0°
↑
4.0 km/h
11

31.0°
↑
3.0 km/h
12

32.0°
↑
9.0 km/h
13

32.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
PM10: | 18.65 µg/m³ |