Thời tiết tại Deir ez-Zor, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

24.4°C
cảm giác như 24.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Deir ez-Zor, Xi-ri (Syria) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (7°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Deir ez-Zor, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
28.7°C
23.3°C
27%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
29.6°C
25.2°C
24%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
27.7°C
22.7°C
30%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
27.3°C
21.5°C
31%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
25.1°C
21.8°C
41%
27.0 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
24.3°C
20.7°C
43%
27.7 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
23.1°C
18.7°C
44%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Deir ez-Zor, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
3

24.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
↑
3.0 km/h
6

24.0°
↑
3.0 km/h
7

27.0°
↑
2.0 km/h
8

28.0°
↑
1.0 km/h
9

30.0°
↑
2.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
5.0 km/h
12

33.0°
↑
5.0 km/h
13

33.0°
↑
6.0 km/h
14

34.0°
↑
7.0 km/h
15

34.0°
↑
8.0 km/h
16

33.0°
↑
8.0 km/h
17

31.0°
↑
9.0 km/h
18

30.0°
↑
9.0 km/h
19

30.0°
↑
8.0 km/h
20

29.0°
↑
8.0 km/h
21

29.0°
↑
8.0 km/h
22

28.0°
↑
7.0 km/h
23

28.0°
↑
8.0 km/h

28.0°
↑
9.0 km/h
1

27.0°
↑
10.0 km/h
2

26.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Deir ez-Zor, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 6.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 13.45 µg/m³ |