Thời tiết tại Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Damascus, Xi-ri (Syria) vào 23:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (23°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
25.7°C
20.4°C
24%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
24.9°C
19.4°C
30%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
22.6°C
17.5°C
48%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
21.6°C
16.3°C
48%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
20.4°C
15.7°C
47%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
18.3°C
16.2°C
59%
24.5 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
18.4°C
12.8°C
50%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Sunday, October 05, 2025
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C

23.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

21.0°
↑
2.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

19.0°
↑
1.0 km/h
6

20.0°
↑
1.0 km/h
7

23.0°
↑
1.0 km/h
8

24.0°
↑
4.0 km/h
9

26.0°
↑
4.0 km/h
10

27.0°
↑
7.0 km/h
11

29.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
↑
13.0 km/h
13

31.0°
↑
16.0 km/h
14

32.0°
↑
20.0 km/h
15

31.0°
↑
21.0 km/h
16

30.0°
↑
20.0 km/h
17

28.0°
↑
17.0 km/h
18

26.0°
↑
11.0 km/h
19

25.0°
↑
5.0 km/h
20

24.0°
↑
3.0 km/h
21

23.0°
↑
1.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 15.05 µg/m³ |
SO2: | 25.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
PM10: | 30.35 µg/m³ |