Thời tiết tại Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
14.2°C
cảm giác như 13.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Damascus, Xi-ri (Syria) vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (35°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
13.4°C
9.4°C
49%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
15.0°C
10.4°C
43%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
16.2°C
11.5°C
39%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
17.7°C
13.1°C
34%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
18.4°C
14.1°C
32%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
19.4°C
15.0°C
26%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
23.9°C
18.8°C
15.0°C
23%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
06:14 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Monday, November 17, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
20
14.0°
↑
9.0 km/h
21
13.0°
↑
9.0 km/h
22
13.0°
↑
9.0 km/h
23
13.0°
↑
9.0 km/h
12.0°
↑
10.0 km/h
1
12.0°
↑
10.0 km/h
2
12.0°
↑
9.0 km/h
3
11.0°
↑
8.0 km/h
4
11.0°
↑
7.0 km/h
5
11.0°
↑
7.0 km/h
6
10.0°
↑
8.0 km/h
7
11.0°
↑
8.0 km/h
8
14.0°
↑
10.0 km/h
9
16.0°
↑
12.0 km/h
10
17.0°
↑
14.0 km/h
11
18.0°
↑
15.0 km/h
12
19.0°
↑
15.0 km/h
13
20.0°
↑
14.0 km/h
14
20.0°
↑
14.0 km/h
15
20.0°
↑
13.0 km/h
16
19.0°
↑
13.0 km/h
17
17.0°
↑
13.0 km/h
18
16.0°
↑
12.0 km/h
19
16.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damascus, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 136.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 18.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
| PM10: | 11.85 µg/m³ |