Thời tiết tại Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
14.8°C
cảm giác như 12.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Homs, Xi-ri (Syria) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 28.4 kph (270°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
14.0°C
12.0°C
63%
33.5 kph
3.4 mm
0.0
06:07 AM
04:28 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
13.8°C
10.5°C
55%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
14.9°C
11.4°C
44%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
15.4°C
11.2°C
45%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.0°C
16.4°C
12.0°C
44%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.1°C
17.2°C
13.6°C
42%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
04:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
18.1°C
13.7°C
39%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
17
14.0°
↑
26.0 km/h
18
14.0°
↑
23.0 km/h
19
13.0°
↑
20.0 km/h
20
13.0°
↑
18.0 km/h
21
13.0°
↑
14.0 km/h
22
12.0°
↑
12.0 km/h
23
12.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
12.0°
↑
9.0 km/h
1
12.0°
↑
9.0 km/h
2
11.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
5.0 km/h
4
11.0°
↑
4.0 km/h
5
11.0°
↑
3.0 km/h
6
10.0°
↑
4.0 km/h
7
12.0°
↑
3.0 km/h
8
13.0°
↑
4.0 km/h
9
14.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
6.0 km/h
11
16.0°
↑
5.0 km/h
12
16.0°
↑
7.0 km/h
13
17.0°
↑
8.0 km/h
14
17.0°
↑
9.0 km/h
15
17.0°
↑
10.0 km/h
16
17.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |