Thời tiết tại Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

31.6°C
cảm giác như 31.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Homs, Xi-ri (Syria) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 32% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (281°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
25.6°C
21.4°C
43%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
22.8°C
18.9°C
61%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
20.7°C
17.8°C
69%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
20.3°C
16.8°C
67%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
19.8°C
16.8°C
68%
38.2 kph
0.8 mm
2.0
06:33 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
18.1°C
16.1°C
65%
43.6 kph
0.2 mm
4.0
06:34 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
19.0°C
14.8°C
54%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
14

31.0°
↑
23.0 km/h
15

30.0°
↑
26.0 km/h
16

28.0°
↑
24.0 km/h
17

26.0°
↑
20.0 km/h
18

24.0°
↑
17.0 km/h
19

23.0°
↑
12.0 km/h
20

23.0°
↑
10.0 km/h
21

22.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
↑
9.0 km/h
23

21.0°
↑
8.0 km/h

21.0°
↑
9.0 km/h
1

21.0°
↑
9.0 km/h
2

20.0°
↑
9.0 km/h
3

20.0°
↑
12.0 km/h
4

19.0°
↑
13.0 km/h
5

19.0°
↑
12.0 km/h
6

19.0°
↑
11.0 km/h
7

21.0°
↑
13.0 km/h
8

23.0°
↑
13.0 km/h
9

25.0°
↑
16.0 km/h
10

27.0°
↑
18.0 km/h
11

28.0°
↑
20.0 km/h
12

29.0°
↑
24.0 km/h
13

29.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Homs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 110.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 21.95 µg/m³ |
PM2.5: | 12.75 µg/m³ |
PM10: | 24.15 µg/m³ |