Thời tiết tại Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (94°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
16.7°C
9.3°C
52%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
24.5°C
17.5°C
14.2°C
61%
17.6 kph
9.3 mm
0.0
07:02 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
16.6°C
11.7°C
60%
18.4 kph
1.9 mm
1.0
07:03 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
14.9°C
10.7°C
70%
11.9 kph
0.4 mm
1.0
07:04 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
21.4°C
14.7°C
10.6°C
70%
18.0 kph
0.1 mm
1.0
07:05 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
13.7°C
10.3°C
78%
14.0 kph
1.2 mm
3.0
07:06 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
14.8°C
12.6°C
89%
7.6 kph
4.9 mm
3.0
07:07 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Thursday, October 02, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
22

15.0°
↑
3.0 km/h
23

15.0°
↑
3.0 km/h

15.0°
↑
2.0 km/h
1

15.0°
↑
9.0 km/h
2

15.0°
↑
5.0 km/h
3

15.0°
↑
5.0 km/h
4

15.0°
↑
7.0 km/h
5

15.0°
↑
9.0 km/h
6

15.0°
↑
8.0 km/h
7

19.0°
↑
8.0 km/h
8

21.0°
↑
7.0 km/h
9

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
11

21.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
12

21.0°
↑
1.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14

23.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
15

21.0°
2.6 mm
↑
18.0 km/h
16

18.0°
3.1 mm
↑
6.0 km/h
17

16.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
18

14.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
19

15.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
20

14.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
21

14.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 14.55 µg/m³ |
SO2: | 6.35 µg/m³ |
PM2.5: | 17.85 µg/m³ |
PM10: | 20.95 µg/m³ |