Thời tiết tại Bahçelievler, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bahçelievler, Thổ Nhĩ Kỳ vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (114°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bahçelievler, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
13.2°C
11.5°C
58%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:46 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
14.4°C
12.9°C
50%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
18.0°C
16.2°C
14.5°C
55%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
17.2°C
15.7°C
60%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
17.3°C
16.0°C
60%
32.4 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
16.4°C
15.0°C
77%
20.2 kph
1.9 mm
4.0
07:58 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
17.1°C
15.8°C
62%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
07:59 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bahçelievler, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, November 15, 2025
17.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
13
15.0°
↑
6.0 km/h
14
15.0°
↑
5.0 km/h
15
15.0°
↑
5.0 km/h
16
15.0°
↑
3.0 km/h
17
14.0°
↑
3.0 km/h
18
14.0°
↑
2.0 km/h
19
14.0°
↑
3.0 km/h
20
14.0°
↑
4.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
2.0 km/h
23
14.0°
↑
3.0 km/h
14.0°
↑
5.0 km/h
1
13.0°
↑
4.0 km/h
2
13.0°
↑
5.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
6.0 km/h
6
13.0°
↑
7.0 km/h
7
13.0°
↑
7.0 km/h
8
13.0°
↑
8.0 km/h
9
14.0°
↑
8.0 km/h
10
14.0°
↑
9.0 km/h
11
15.0°
↑
9.0 km/h
12
15.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bahçelievler, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 234.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.15 µg/m³ |
| SO2: | 12.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.15 µg/m³ |
| PM10: | 26.35 µg/m³ |