Thời tiết tại Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 29% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (29°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
12.8°C
6.2°C
34%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
13.9°C
7.7°C
34%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
13.8°C
7.7°C
34%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.9°C
12.9°C
6.9°C
32%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
13.1°C
7.4°C
43%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
7.8°C
3.2°C
70%
28.4 kph
2.2 mm
2.0
06:19 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
12.7°C
6.6°C
1.0°C
63%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
06:20 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
5.0°C
19

12.0°
↑
1.0 km/h
20

12.0°
↑
0.0 km/h
21

11.0°
↑
1.0 km/h
22

10.0°
↑
2.0 km/h
23

10.0°
↑
2.0 km/h

10.0°
↑
2.0 km/h
1

9.0°
↑
2.0 km/h
2

9.0°
↑
2.0 km/h
3

8.0°
↑
2.0 km/h
4

8.0°
↑
2.0 km/h
5

8.0°
↑
2.0 km/h
6

9.0°
↑
2.0 km/h
7

13.0°
↑
2.0 km/h
8

15.0°
↑
3.0 km/h
9

16.0°
↑
4.0 km/h
10

18.0°
↑
5.0 km/h
11

20.0°
↑
8.0 km/h
12

21.0°
↑
12.0 km/h
13

22.0°
↑
18.0 km/h
14

22.0°
↑
25.0 km/h
15

21.0°
↑
24.0 km/h
16

20.0°
↑
19.0 km/h
17

15.0°
↑
13.0 km/h
18

13.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 92.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 16.75 µg/m³ |