Thời tiết tại Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.8°C
17.8°C
16.7°C
58%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
17.5°C
16.3°C
56%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
17.3°C
15.7°C
51%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
19.1°C
17.2°C
15.8°C
50%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
15.9°C
13.6°C
61%
33.8 kph
0.9 mm
4.0
08:02 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
14.3°C
13.3°C
68%
27.7 kph
2.3 mm
3.0
08:03 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
2
17.0°
↑
14.0 km/h
3
17.0°
↑
14.0 km/h
4
17.0°
↑
12.0 km/h
5
17.0°
↑
10.0 km/h
6
17.0°
↑
11.0 km/h
7
17.0°
↑
11.0 km/h
8
17.0°
↑
10.0 km/h
9
17.0°
↑
10.0 km/h
10
18.0°
↑
10.0 km/h
11
18.0°
↑
13.0 km/h
12
18.0°
↑
13.0 km/h
13
18.0°
↑
14.0 km/h
14
18.0°
↑
17.0 km/h
15
19.0°
↑
18.0 km/h
16
19.0°
↑
18.0 km/h
17
19.0°
↑
20.0 km/h
18
19.0°
↑
19.0 km/h
19
19.0°
↑
19.0 km/h
20
18.0°
↑
18.0 km/h
21
18.0°
↑
17.0 km/h
22
18.0°
↑
16.0 km/h
23
18.0°
↑
14.0 km/h
17.0°
↑
13.0 km/h
1
17.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 185.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.15 µg/m³ |
| SO2: | 10.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.65 µg/m³ |
| PM10: | 27.35 µg/m³ |