Thời tiết tại Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (235°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
18.9°C
16.9°C
64%
24.8 kph
3.7 mm
1.0
07:04 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
18.2°C
15.9°C
63%
19.8 kph
1.9 mm
1.0
07:06 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
19.3°C
17.3°C
64%
22.3 kph
0.1 mm
1.0
07:07 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
18.9°C
18.0°C
78%
18.0 kph
4.9 mm
0.0
07:08 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
19.5°C
17.9°C
16.6°C
81%
39.2 kph
6.0 mm
4.0
07:09 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
16.6°C
15.9°C
59%
36.0 kph
0.1 mm
4.0
07:10 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
2

18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
3

18.0°
↑
13.0 km/h
4

18.0°
↑
9.0 km/h
5

18.0°
↑
7.0 km/h
6

18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7

18.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
8

19.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
9

19.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
10

20.0°
↑
23.0 km/h
11

20.0°
↑
25.0 km/h
12

21.0°
↑
23.0 km/h
13

21.0°
↑
20.0 km/h
14

21.0°
↑
19.0 km/h
15

21.0°
↑
20.0 km/h
16

21.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18

19.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
19

18.0°
1.0 mm
↑
11.0 km/h
20

17.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
21

17.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
22

17.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
23

17.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h

17.0°
0.9 mm
↑
17.0 km/h
1

17.0°
0.7 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sultangazi, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 223.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 28.15 µg/m³ |
SO2: | 15.05 µg/m³ |
PM2.5: | 21.95 µg/m³ |
PM10: | 29.05 µg/m³ |