Thời tiết tại Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (58°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 43% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
20.6°C
17.3°C
15.0°C
48%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
18.4°C
16.2°C
35%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
19.6°C
17.7°C
40%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
20.2°C
18.4°C
41%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
19.5°C
16.3°C
57%
14.0 kph
2.3 mm
4.0
07:38 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
16.5°C
14.5°C
65%
13.7 kph
0.7 mm
4.0
07:39 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
2
15.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
8.0 km/h
4
15.0°
↑
8.0 km/h
5
15.0°
↑
8.0 km/h
6
15.0°
↑
7.0 km/h
7
15.0°
↑
7.0 km/h
8
16.0°
↑
5.0 km/h
9
20.0°
↑
2.0 km/h
10
20.0°
↑
4.0 km/h
11
20.0°
↑
6.0 km/h
12
21.0°
↑
7.0 km/h
13
21.0°
↑
10.0 km/h
14
21.0°
↑
8.0 km/h
15
20.0°
↑
8.0 km/h
16
17.0°
↑
8.0 km/h
17
17.0°
↑
5.0 km/h
18
17.0°
↑
4.0 km/h
19
17.0°
↑
3.0 km/h
20
17.0°
↑
2.0 km/h
21
17.0°
↑
4.0 km/h
22
17.0°
↑
5.0 km/h
23
16.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 180.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
| PM10: | 14.35 µg/m³ |