Thời tiết tại Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

25.0°C
cảm giác như 26.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (216°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
22.3°C
19.8°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
21.3°C
18.6°C
60%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
20.7°C
17.7°C
64%
19.8 kph
0.2 mm
1.0
06:51 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
23.0°C
20.2°C
17.4°C
69%
23.4 kph
9.4 mm
1.0
06:52 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.3°C
19.4°C
17.8°C
73%
21.6 kph
42.1 mm
0.0
06:53 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
19.4°C
16.7°C
58%
21.6 kph
2.8 mm
4.0
06:54 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.6°C
20.3°C
17.9°C
46%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
16

25.0°
↑
10.0 km/h
17

24.0°
↑
9.0 km/h
18

22.0°
↑
8.0 km/h
19

21.0°
↑
8.0 km/h
20

21.0°
↑
7.0 km/h
21

20.0°
↑
8.0 km/h
22

20.0°
↑
8.0 km/h
23

20.0°
↑
6.0 km/h

20.0°
↑
6.0 km/h
1

19.0°
↑
6.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
3.0 km/h
5

19.0°
↑
6.0 km/h
6

19.0°
↑
9.0 km/h
7

22.0°
↑
9.0 km/h
8

23.0°
↑
9.0 km/h
9

24.0°
↑
10.0 km/h
10

24.0°
↑
12.0 km/h
11

24.0°
↑
13.0 km/h
12

25.0°
↑
13.0 km/h
13

24.0°
↑
13.0 km/h
14

24.0°
↑
13.0 km/h
15

24.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 110.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 13.05 µg/m³ |