Thời tiết tại Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
24.0°C
cảm giác như 24.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Káto Polemídia, Síp (Cyprus) vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (68°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
18.3°C
14.9°C
55%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
19.7°C
16.3°C
49%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
20.8°C
17.3°C
45%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
21.1°C
17.3°C
50%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
24.1°C
21.2°C
18.6°C
45%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
21.3°C
19.8°C
60%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
17.0°C
15.1°C
64%
23.8 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
13
21.0°
↑
20.0 km/h
14
22.0°
↑
19.0 km/h
15
23.0°
↑
16.0 km/h
16
22.0°
↑
13.0 km/h
17
20.0°
↑
11.0 km/h
18
20.0°
↑
14.0 km/h
19
19.0°
↑
14.0 km/h
20
19.0°
↑
14.0 km/h
21
19.0°
↑
13.0 km/h
22
19.0°
↑
14.0 km/h
23
19.0°
↑
13.0 km/h
17.0°
↑
15.0 km/h
1
17.0°
↑
16.0 km/h
2
17.0°
↑
16.0 km/h
3
17.0°
↑
16.0 km/h
4
16.0°
↑
17.0 km/h
5
16.0°
↑
17.0 km/h
6
16.0°
↑
17.0 km/h
7
17.0°
↑
17.0 km/h
8
19.0°
↑
16.0 km/h
9
20.0°
↑
14.0 km/h
10
22.0°
↑
14.0 km/h
11
22.0°
↑
15.0 km/h
12
23.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 152.85 µg/m³ |
| O3: | 85.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
| PM10: | 10.25 µg/m³ |