Thời tiết tại Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾

25.4°C
cảm giác như 27.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Káto Polemídia, Síp (Cyprus) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (326°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
23.3°C
19.6°C
58%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
21.8°C
18.3°C
60%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
20.7°C
17.0°C
62%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
20.4°C
16.3°C
66%
20.5 kph
1.3 mm
2.0
06:47 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
20.4°C
18.0°C
70%
36.0 kph
3.9 mm
2.0
06:48 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
18.5°C
16.2°C
66%
29.5 kph
0.3 mm
4.0
06:49 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.6°C
19.9°C
15.9°C
60%
14.4 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

22.0°
↑
8.0 km/h

22.0°
↑
7.0 km/h
1

19.0°
↑
6.0 km/h
2

19.0°
↑
6.0 km/h
3

19.0°
↑
6.0 km/h
4

18.0°
↑
6.0 km/h
5

18.0°
↑
8.0 km/h
6

18.0°
↑
9.0 km/h
7

20.0°
↑
9.0 km/h
8

21.0°
↑
9.0 km/h
9

22.0°
↑
11.0 km/h
10

24.0°
↑
14.0 km/h
11

25.0°
↑
19.0 km/h
12

25.0°
↑
24.0 km/h
13

25.0°
↑
27.0 km/h
14

26.0°
↑
30.0 km/h
15

26.0°
↑
27.0 km/h
16

26.0°
↑
25.0 km/h
17

24.0°
↑
22.0 km/h
18

22.0°
↑
19.0 km/h
19

22.0°
↑
17.0 km/h
20

21.0°
↑
16.0 km/h
21

21.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Káto Polemídia, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |