Thời tiết tại Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾
16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Famagusta, Síp (Cyprus) vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 26.3 kph (49°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
20.9°C
20.1°C
54%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
21.3°C
20.3°C
55%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
21.9°C
20.7°C
58%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
22.3°C
20.9°C
62%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
24.1°C
22.6°C
21.6°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
22.7°C
20.8°C
69%
28.8 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
21.5°C
19.9°C
18.5°C
62%
22.3 kph
0.1 mm
5.0
06:27 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
7
20.0°
↑
27.0 km/h
8
21.0°
↑
27.0 km/h
9
21.0°
↑
29.0 km/h
10
21.0°
↑
29.0 km/h
11
22.0°
↑
28.0 km/h
12
22.0°
↑
28.0 km/h
13
22.0°
↑
29.0 km/h
14
22.0°
↑
28.0 km/h
15
22.0°
↑
26.0 km/h
16
22.0°
↑
25.0 km/h
17
21.0°
↑
22.0 km/h
18
21.0°
↑
21.0 km/h
19
21.0°
↑
20.0 km/h
20
21.0°
↑
19.0 km/h
21
21.0°
↑
19.0 km/h
22
20.0°
↑
19.0 km/h
23
20.0°
↑
19.0 km/h
20.0°
↑
20.0 km/h
1
20.0°
↑
19.0 km/h
2
20.0°
↑
19.0 km/h
3
21.0°
↑
20.0 km/h
4
20.0°
↑
22.0 km/h
5
20.0°
↑
20.0 km/h
6
20.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 82.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |