Thời tiết tại Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾

26.0°C
cảm giác như 27.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Famagusta, Síp (Cyprus) vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (347°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
25.4°C
23.9°C
67%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
24.1°C
22.4°C
61%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
23.1°C
20.9°C
58%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
23.3°C
21.9°C
60%
27.0 kph
0.1 mm
1.0
06:44 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
23.3°C
21.5°C
63%
36.7 kph
2.2 mm
2.0
06:44 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
21.4°C
19.8°C
59%
24.5 kph
0.0 mm
6.0
06:45 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
22.5°C
20.2°C
57%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
21

25.0°
↑
11.0 km/h
22

25.0°
↑
14.0 km/h
23

24.0°
↑
15.0 km/h

24.0°
↑
15.0 km/h
1

24.0°
↑
14.0 km/h
2

23.0°
↑
15.0 km/h
3

23.0°
↑
16.0 km/h
4

23.0°
↑
16.0 km/h
5

23.0°
↑
15.0 km/h
6

22.0°
↑
14.0 km/h
7

23.0°
↑
15.0 km/h
8

24.0°
↑
17.0 km/h
9

25.0°
↑
16.0 km/h
10

26.0°
↑
13.0 km/h
11

26.0°
↑
12.0 km/h
12

26.0°
↑
11.0 km/h
13

26.0°
↑
11.0 km/h
14

26.0°
↑
10.0 km/h
15

25.0°
↑
12.0 km/h
16

25.0°
↑
12.0 km/h
17

25.0°
↑
12.0 km/h
18

25.0°
↑
15.0 km/h
19

24.0°
↑
22.0 km/h
20

23.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Famagusta, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 20.55 µg/m³ |