Thời tiết tại Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾

29.2°C
cảm giác như 32.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kyrenia, Síp (Cyprus) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 52% |
🌬️ Gió: | 22.7 kph (287°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
24.0°C
22.1°C
69%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
22.6°C
20.9°C
61%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
22.0°C
19.4°C
61%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
21.9°C
19.2°C
62%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
21.8°C
19.7°C
59%
45.4 kph
0.8 mm
2.0
06:47 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
20.6°C
19.0°C
59%
34.2 kph
0.4 mm
5.0
06:48 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
20.8°C
18.0°C
61%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
18

23.0°
↑
20.0 km/h
19

23.0°
↑
19.0 km/h
20

23.0°
↑
19.0 km/h
21

23.0°
↑
19.0 km/h
22

22.0°
↑
21.0 km/h
23

22.0°
↑
22.0 km/h

22.0°
↑
23.0 km/h
1

22.0°
↑
24.0 km/h
2

22.0°
↑
24.0 km/h
3

22.0°
↑
23.0 km/h
4

21.0°
↑
22.0 km/h
5

21.0°
↑
22.0 km/h
6

21.0°
↑
21.0 km/h
7

22.0°
↑
23.0 km/h
8

23.0°
↑
26.0 km/h
9

24.0°
↑
26.0 km/h
10

24.0°
↑
26.0 km/h
11

25.0°
↑
26.0 km/h
12

25.0°
↑
26.0 km/h
13

25.0°
↑
28.0 km/h
14

25.0°
↑
28.0 km/h
15

24.0°
↑
29.0 km/h
16

23.0°
↑
29.0 km/h
17

23.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 110.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 15.85 µg/m³ |