Thời tiết tại Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kyrenia, Síp (Cyprus) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
18.1°C
16.0°C
58%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
18.5°C
16.6°C
61%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
19.4°C
17.5°C
57%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
20.3°C
18.2°C
60%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
20.8°C
18.6°C
65%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
21.7°C
19.4°C
56%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
25.8°C
22.0°C
19.8°C
50%
14.4 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Monday, November 17, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
19
18.0°
↑
14.0 km/h
20
18.0°
↑
14.0 km/h
21
18.0°
↑
13.0 km/h
22
18.0°
↑
12.0 km/h
23
17.0°
↑
11.0 km/h
17.0°
↑
10.0 km/h
1
17.0°
↑
9.0 km/h
2
17.0°
↑
6.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
17.0°
↑
4.0 km/h
5
17.0°
↑
6.0 km/h
6
17.0°
↑
8.0 km/h
7
17.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
10.0 km/h
9
20.0°
↑
14.0 km/h
10
20.0°
↑
18.0 km/h
11
21.0°
↑
18.0 km/h
12
21.0°
↑
19.0 km/h
13
21.0°
↑
17.0 km/h
14
21.0°
↑
15.0 km/h
15
20.0°
↑
14.0 km/h
16
20.0°
↑
13.0 km/h
17
19.0°
↑
11.0 km/h
18
19.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kyrenia, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.15 µg/m³ |