Thời tiết tại Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾
16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Limassol, Síp (Cyprus) vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
18.5°C
15.1°C
54%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
19.8°C
16.4°C
50%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
20.6°C
17.4°C
46%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
21.0°C
17.7°C
50%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
24.1°C
21.2°C
18.6°C
46%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
23.2°C
21.1°C
19.0°C
56%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
17.3°C
15.7°C
65%
23.0 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
5
15.0°
↑
18.0 km/h
6
15.0°
↑
19.0 km/h
7
15.0°
↑
19.0 km/h
8
17.0°
↑
18.0 km/h
9
18.0°
↑
18.0 km/h
10
20.0°
↑
19.0 km/h
11
20.0°
↑
22.0 km/h
12
21.0°
↑
23.0 km/h
13
21.0°
↑
23.0 km/h
14
21.0°
↑
22.0 km/h
15
23.0°
↑
19.0 km/h
16
22.0°
↑
18.0 km/h
17
20.0°
↑
16.0 km/h
18
20.0°
↑
17.0 km/h
19
19.0°
↑
15.0 km/h
20
19.0°
↑
14.0 km/h
21
19.0°
↑
13.0 km/h
22
19.0°
↑
14.0 km/h
23
19.0°
↑
14.0 km/h
17.0°
↑
16.0 km/h
1
17.0°
↑
16.0 km/h
2
17.0°
↑
17.0 km/h
3
17.0°
↑
17.0 km/h
4
17.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |