Thời tiết tại Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾

22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Limassol, Síp (Cyprus) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (350°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
23.1°C
19.2°C
56%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
22.2°C
18.3°C
58%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
21.1°C
17.4°C
65%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
20.8°C
18.6°C
64%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
19.5°C
17.1°C
71%
17.3 kph
0.8 mm
4.0
06:48 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
20.0°C
16.5°C
66%
31.0 kph
0.2 mm
5.0
06:49 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
20.5°C
16.3°C
61%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
3

20.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
3.0 km/h
5

19.0°
↑
3.0 km/h
6

19.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
3.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

24.0°
↑
8.0 km/h
11

25.0°
↑
12.0 km/h
12

26.0°
↑
17.0 km/h
13

26.0°
↑
21.0 km/h
14

27.0°
↑
23.0 km/h
15

28.0°
↑
21.0 km/h
16

27.0°
↑
19.0 km/h
17

26.0°
↑
17.0 km/h
18

24.0°
↑
14.0 km/h
19

23.0°
↑
11.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
8.0 km/h
22

22.0°
↑
7.0 km/h
23

22.0°
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

19.0°
↑
6.0 km/h
2

19.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Limassol, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 123.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 15.55 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 18.55 µg/m³ |