Thời tiết tại Stróvolos, Síp (Cyprus) 🇨🇾
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Stróvolos, Síp (Cyprus) vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stróvolos, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
16.6°C
13.5°C
52%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
16.9°C
14.0°C
59%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
17.8°C
14.9°C
59%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
18.7°C
15.8°C
56%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
22.7°C
18.9°C
16.3°C
55%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
19.0°C
16.0°C
41%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:27 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
18.8°C
15.5°C
40%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Stróvolos, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Sunday, November 16, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
12
19.0°
↑
5.0 km/h
13
20.0°
↑
5.0 km/h
14
20.0°
↑
5.0 km/h
15
20.0°
↑
6.0 km/h
16
19.0°
↑
6.0 km/h
17
18.0°
↑
6.0 km/h
18
17.0°
↑
5.0 km/h
19
17.0°
↑
5.0 km/h
20
17.0°
↑
4.0 km/h
21
16.0°
↑
4.0 km/h
22
16.0°
↑
3.0 km/h
23
16.0°
↑
2.0 km/h
15.0°
↑
2.0 km/h
1
15.0°
↑
1.0 km/h
2
15.0°
↑
2.0 km/h
3
14.0°
↑
2.0 km/h
4
14.0°
↑
2.0 km/h
5
14.0°
↑
3.0 km/h
6
14.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
4.0 km/h
8
16.0°
↑
4.0 km/h
9
18.0°
↑
7.0 km/h
10
19.0°
↑
9.0 km/h
11
19.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stróvolos, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |