Thời tiết tại Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Larnaca, Síp (Cyprus) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
20.2°C
18.6°C
56%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
20.6°C
18.6°C
57%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
21.2°C
19.1°C
58%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
21.5°C
19.0°C
63%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
25.0°C
21.8°C
19.8°C
61%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
22.1°C
20.3°C
67%
29.5 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
19.9°C
18.3°C
62%
24.8 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
6
19.0°
↑
19.0 km/h
7
19.0°
↑
19.0 km/h
8
20.0°
↑
22.0 km/h
9
21.0°
↑
26.0 km/h
10
22.0°
↑
27.0 km/h
11
22.0°
↑
27.0 km/h
12
22.0°
↑
27.0 km/h
13
22.0°
↑
27.0 km/h
14
22.0°
↑
27.0 km/h
15
22.0°
↑
27.0 km/h
16
22.0°
↑
26.0 km/h
17
21.0°
↑
23.0 km/h
18
20.0°
↑
20.0 km/h
19
20.0°
↑
19.0 km/h
20
20.0°
↑
19.0 km/h
21
20.0°
↑
19.0 km/h
22
19.0°
↑
19.0 km/h
23
19.0°
↑
19.0 km/h
19.0°
↑
19.0 km/h
1
19.0°
↑
18.0 km/h
2
19.0°
↑
18.0 km/h
3
19.0°
↑
19.0 km/h
4
19.0°
↑
19.0 km/h
5
19.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 166.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 12.95 µg/m³ |