Thời tiết tại Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾

24.2°C
cảm giác như 25.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Larnaca, Síp (Cyprus) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 19.8 kph (325°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
23.6°C
22.0°C
63%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
22.8°C
20.7°C
59%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
22.8°C
20.6°C
61%
29.5 kph
0.4 mm
1.0
06:45 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.0°C
21.0°C
64%
39.6 kph
1.1 mm
2.0
06:45 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
21.2°C
19.5°C
60%
28.4 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
22.3°C
20.0°C
57%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
1

24.0°
↑
20.0 km/h
2

23.0°
↑
20.0 km/h
3

22.0°
↑
20.0 km/h
4

22.0°
↑
19.0 km/h
5

22.0°
↑
17.0 km/h
6

22.0°
↑
15.0 km/h
7

23.0°
↑
14.0 km/h
8

24.0°
↑
13.0 km/h
9

24.0°
↑
9.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

25.0°
↑
11.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13

25.0°
↑
14.0 km/h
14

25.0°
↑
14.0 km/h
15

25.0°
↑
17.0 km/h
16

25.0°
↑
18.0 km/h
17

25.0°
↑
17.0 km/h
18

24.0°
↑
16.0 km/h
19

24.0°
↑
18.0 km/h
20

23.0°
↑
17.0 km/h
21

22.0°
↑
15.0 km/h
22

22.0°
↑
12.0 km/h
23

22.0°
↑
11.0 km/h

22.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Larnaca, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 111.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
PM10: | 12.65 µg/m³ |