Thời tiết tại Káto Lakatámeia, Síp (Cyprus) 🇨🇾

30.2°C
cảm giác như 31.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Káto Lakatámeia, Síp (Cyprus) vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Káto Lakatámeia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
24.3°C
21.4°C
66%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
22.6°C
20.1°C
60%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
21.9°C
18.3°C
59%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
21.8°C
18.4°C
60%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
21.6°C
18.6°C
58%
33.8 kph
0.2 mm
2.0
06:47 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
23.9°C
20.0°C
17.2°C
57%
30.2 kph
0.1 mm
5.0
06:47 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
20.6°C
16.8°C
60%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Káto Lakatámeia, Síp (Cyprus) 🇨🇾
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16

26.0°
↑
16.0 km/h
17

25.0°
↑
18.0 km/h
18

24.0°
↑
18.0 km/h
19

23.0°
↑
18.0 km/h
20

23.0°
↑
16.0 km/h
21

22.0°
↑
16.0 km/h
22

22.0°
↑
16.0 km/h
23

22.0°
↑
17.0 km/h

22.0°
↑
19.0 km/h
1

21.0°
↑
19.0 km/h
2

21.0°
↑
19.0 km/h
3

21.0°
↑
18.0 km/h
4

20.0°
↑
17.0 km/h
5

20.0°
↑
17.0 km/h
6

20.0°
↑
16.0 km/h
7

22.0°
↑
18.0 km/h
8

23.0°
↑
19.0 km/h
9

24.0°
↑
18.0 km/h
10

25.0°
↑
16.0 km/h
11

26.0°
↑
15.0 km/h
12

26.0°
↑
15.0 km/h
13

26.0°
↑
16.0 km/h
14

26.0°
↑
18.0 km/h
15

26.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Káto Lakatámeia, Síp (Cyprus) 🇨🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 18.45 µg/m³ |