Thời tiết tại Ôn Châu, Trung Hoa 🇨🇳
13.7°C
cảm giác như 12.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ôn Châu, Trung Hoa vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (333°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1030.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 27% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ôn Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
14.0°C
11.0°C
7.9°C
64%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.4°C
4.5°C
47%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
9.3°C
3.6°C
47%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
11.9°C
7.3°C
53%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
11.9°C
6.8°C
53%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
14.1°C
8.8°C
65%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
16.1°C
11.4°C
68%
6.5 kph
0.0 mm
5.0
06:26 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ôn Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
13
14.0°
↑
14.0 km/h
14
14.0°
↑
14.0 km/h
15
13.0°
↑
14.0 km/h
16
12.0°
↑
14.0 km/h
17
11.0°
↑
14.0 km/h
18
10.0°
↑
13.0 km/h
19
9.0°
↑
12.0 km/h
20
9.0°
↑
11.0 km/h
21
9.0°
↑
11.0 km/h
22
8.0°
↑
10.0 km/h
23
8.0°
↑
10.0 km/h
7.0°
↑
9.0 km/h
1
7.0°
↑
9.0 km/h
2
6.0°
↑
9.0 km/h
3
6.0°
↑
9.0 km/h
4
5.0°
↑
9.0 km/h
5
5.0°
↑
9.0 km/h
6
4.0°
↑
9.0 km/h
7
4.0°
↑
8.0 km/h
8
7.0°
↑
9.0 km/h
9
9.0°
↑
9.0 km/h
10
10.0°
↑
8.0 km/h
11
11.0°
↑
8.0 km/h
12
12.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ôn Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 274.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.05 µg/m³ |
| SO2: | 21.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
| PM10: | 19.35 µg/m³ |