Thời tiết tại Ningde, Trung Hoa 🇨🇳
23.0°C
cảm giác như 24.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ningde, Trung Hoa vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (83°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ningde, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
15.6°C
10.8°C
77%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
16.4°C
11.9°C
80%
7.6 kph
0.6 mm
1.0
06:22 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
14.0°C
11.3°C
81%
8.3 kph
0.8 mm
0.0
06:23 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
11.3°C
7.1°C
70%
7.9 kph
0.1 mm
1.0
06:24 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.7°C
8.9°C
4.5°C
59%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
9.9°C
4.4°C
58%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:25 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
10.9°C
5.8°C
63%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ningde, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
16
21.0°
↑
5.0 km/h
17
15.0°
↑
4.0 km/h
18
14.0°
↑
4.0 km/h
19
14.0°
↑
4.0 km/h
20
13.0°
↑
2.0 km/h
21
13.0°
↑
1.0 km/h
22
13.0°
↑
3.0 km/h
23
13.0°
↑
4.0 km/h
12.0°
↑
6.0 km/h
1
12.0°
↑
6.0 km/h
2
12.0°
↑
7.0 km/h
3
12.0°
↑
7.0 km/h
4
12.0°
↑
7.0 km/h
5
12.0°
↑
7.0 km/h
6
13.0°
↑
6.0 km/h
7
14.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
4.0 km/h
9
19.0°
↑
4.0 km/h
10
19.0°
↑
4.0 km/h
11
20.0°
↑
4.0 km/h
12
20.0°
↑
3.0 km/h
13
20.0°
↑
4.0 km/h
14
20.0°
↑
5.0 km/h
15
20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ningde, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 217.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.25 µg/m³ |
| SO2: | 7.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.15 µg/m³ |
| PM10: | 22.75 µg/m³ |