Thời tiết tại Ningde, Trung Hoa 🇨🇳

28.2°C
cảm giác như 34.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ningde, Trung Hoa vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (331°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ningde, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.7°C
22.7°C
85%
7.6 kph
0.6 mm
2.0
05:56 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
25.3°C
20.7°C
84%
8.6 kph
3.3 mm
2.0
05:56 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.1°C
20.9°C
87%
9.7 kph
3.3 mm
2.0
05:57 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
25.1°C
21.1°C
85%
9.4 kph
0.3 mm
2.0
05:57 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
25.6°C
21.7°C
80%
8.6 kph
0.5 mm
6.0
05:58 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.1°C
23.8°C
22.7°C
94%
38.5 kph
72.2 mm
5.0
05:58 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ningde, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
7

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

30.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

27.0°
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19

24.0°
↑
2.0 km/h
20

23.0°
↑
1.0 km/h
21

23.0°
↑
1.0 km/h
22

23.0°
↑
3.0 km/h
23

23.0°
↑
4.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

22.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
6.0 km/h
3

21.0°
↑
6.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ningde, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 244.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 17.55 µg/m³ |
SO2: | 12.75 µg/m³ |
PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
PM10: | 25.55 µg/m³ |