Thời tiết tại Vũ Hán, Trung Hoa 🇨🇳
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Vũ Hán, Trung Hoa vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (353°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vũ Hán, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa vừa
15.7°C
15.1°C
14.4°C
85%
16.2 kph
7.3 mm
0.0
06:43 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
14.3°C
13.9°C
13.3°C
90%
20.5 kph
32.5 mm
0.0
06:44 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
15.0°C
13.6°C
75%
13.0 kph
1.9 mm
0.0
06:45 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
19.6°C
15.8°C
13.3°C
60%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Có mây
17.9°C
15.3°C
13.9°C
59%
16.9 kph
0.0 mm
5.0
06:46 AM
05:28 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
15.4°C
12.6°C
56%
20.2 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Vũ Hán, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
18.0°C
16.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
1
16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
16.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
3
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
4
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
5
15.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
6
15.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
7
15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
15.0°
↑
14.0 km/h
9
15.0°
↑
13.0 km/h
10
16.0°
↑
16.0 km/h
11
16.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13
16.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14
16.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
15
15.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
16
15.0°
1.4 mm
↑
14.0 km/h
17
15.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
18
15.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
19
15.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
20
15.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
21
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
22
14.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
23
14.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
14.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vũ Hán, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1185.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 67.15 µg/m³ |
| SO2: | 138.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 75.35 µg/m³ |
| PM10: | 76.55 µg/m³ |