Thời tiết tại Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳
5.2°C
cảm giác như 5.2°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Nghi Xương, Trung Hoa vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (174°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1040.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 69% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
12.3°C
8.0°C
5.2°C
70%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
9.1°C
4.5°C
63%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
10.6°C
5.9°C
64%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
11.9°C
7.1°C
63%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
12.3°C
8.5°C
66%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
13.1°C
8.6°C
66%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
14.4°C
9.8°C
61%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
8
6.0°
↑
1.0 km/h
9
7.0°
↑
1.0 km/h
10
9.0°
↑
2.0 km/h
11
10.0°
↑
3.0 km/h
12
11.0°
↑
4.0 km/h
13
12.0°
↑
5.0 km/h
14
12.0°
↑
4.0 km/h
15
12.0°
↑
5.0 km/h
16
12.0°
↑
6.0 km/h
17
11.0°
↑
6.0 km/h
18
9.0°
↑
6.0 km/h
19
8.0°
↑
5.0 km/h
20
8.0°
↑
3.0 km/h
21
7.0°
↑
1.0 km/h
22
7.0°
↑
3.0 km/h
23
6.0°
↑
2.0 km/h
6.0°
↑
2.0 km/h
1
6.0°
↑
1.0 km/h
2
6.0°
↑
2.0 km/h
3
5.0°
↑
2.0 km/h
4
5.0°
↑
3.0 km/h
5
5.0°
↑
4.0 km/h
6
5.0°
↑
5.0 km/h
7
4.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 315.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.75 µg/m³ |
| SO2: | 18.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
| PM10: | 12.45 µg/m³ |