Thời tiết tại Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳

19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nghi Xương, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (165°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
20.6°C
19.0°C
86%
3.2 kph
0.3 mm
1.0
06:30 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
27.4°C
23.5°C
19.3°C
82%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.8°C
22.8°C
83%
6.5 kph
0.2 mm
1.0
06:31 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
28.2°C
24.6°C
21.9°C
83%
6.1 kph
0.1 mm
1.0
06:32 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
25.0°C
21.7°C
82%
5.0 kph
1.2 mm
5.0
06:32 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
23.2°C
19.8°C
88%
7.9 kph
1.0 mm
5.0
06:33 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
3

19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
4

19.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
5

19.0°
↑
3.0 km/h
6

19.0°
↑
1.0 km/h
7

19.0°
↑
3.0 km/h
8

19.0°
↑
1.0 km/h
9

20.0°
↑
2.0 km/h
10

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15

22.0°
↑
2.0 km/h
16

22.0°
↑
3.0 km/h
17

22.0°
↑
2.0 km/h
18

22.0°
↑
2.0 km/h
19

21.0°
↑
2.0 km/h
20

21.0°
↑
1.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

21.0°
↑
1.0 km/h
23

21.0°
↑
2.0 km/h

21.0°
↑
2.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

21.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nghi Xương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 512.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 14.05 µg/m³ |
SO2: | 11.05 µg/m³ |
PM2.5: | 20.05 µg/m³ |
PM10: | 20.45 µg/m³ |