Thời tiết tại Kinh Môn, Trung Hoa 🇨🇳
3.8°C
cảm giác như -0.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kinh Môn, Trung Hoa vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1040.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 51% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kinh Môn, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
11.2°C
6.7°C
3.5°C
52%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
8.0°C
3.3°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
10.2°C
6.0°C
64%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
11.9°C
7.7°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
11.7°C
8.7°C
55%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:04 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
13.0°C
9.0°C
60%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
07:05 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
14.5°C
10.2°C
54%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:06 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kinh Môn, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
8
5.0°
↑
20.0 km/h
9
6.0°
↑
22.0 km/h
10
8.0°
↑
25.0 km/h
11
9.0°
↑
22.0 km/h
12
10.0°
↑
18.0 km/h
13
11.0°
↑
21.0 km/h
14
11.0°
↑
25.0 km/h
15
11.0°
↑
19.0 km/h
16
11.0°
↑
15.0 km/h
17
10.0°
↑
13.0 km/h
18
8.0°
↑
10.0 km/h
19
7.0°
↑
9.0 km/h
20
6.0°
↑
8.0 km/h
21
6.0°
↑
6.0 km/h
22
6.0°
↑
4.0 km/h
23
5.0°
↑
3.0 km/h
5.0°
↑
4.0 km/h
1
5.0°
↑
6.0 km/h
2
4.0°
↑
7.0 km/h
3
4.0°
↑
8.0 km/h
4
4.0°
↑
8.0 km/h
5
4.0°
↑
8.0 km/h
6
3.0°
↑
6.0 km/h
7
3.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kinh Môn, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 280.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.65 µg/m³ |
| SO2: | 16.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.95 µg/m³ |
| PM10: | 18.75 µg/m³ |