Thời tiết tại Thường Đức, Trung Hoa 🇨🇳

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Thường Đức, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (359°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thường Đức, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
27.4°C
22.6°C
19.1°C
80%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
31.1°C
25.5°C
20.5°C
79%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
28.0°C
23.6°C
73%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
31.2°C
26.9°C
22.6°C
76%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.9°C
23.6°C
79%
9.4 kph
4.0 mm
6.0
06:30 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.3°C
19.6°C
84%
23.0 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thường Đức, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
3

19.0°
↑
9.0 km/h
4

19.0°
↑
8.0 km/h
5

19.0°
↑
7.0 km/h
6

19.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
↑
6.0 km/h
8

20.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

22.0°
↑
6.0 km/h
11

24.0°
↑
5.0 km/h
12

25.0°
↑
2.0 km/h
13

26.0°
↑
2.0 km/h
14

27.0°
↑
2.0 km/h
15

27.0°
↑
5.0 km/h
16

27.0°
↑
5.0 km/h
17

27.0°
↑
6.0 km/h
18

25.0°
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
10.0 km/h
21

23.0°
↑
9.0 km/h
22

23.0°
↑
10.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thường Đức, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 340.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 9.55 µg/m³ |
PM2.5: | 33.45 µg/m³ |
PM10: | 33.55 µg/m³ |