Thời tiết tại Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳
1.3°C
cảm giác như 0.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trương Gia Giới, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (102°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1039.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 53% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
9.0°C
4.1°C
1.3°C
74%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
6.0°C
-0.0°C
70%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
7.9°C
1.5°C
71%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
9.6°C
4.0°C
72%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
8.9°C
4.3°C
70%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
07:07 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
9.7°C
3.9°C
69%
2.5 kph
0.0 mm
3.0
07:08 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
7
2.0°
↑
4.0 km/h
8
4.0°
↑
3.0 km/h
9
5.0°
↑
4.0 km/h
10
5.0°
↑
3.0 km/h
11
6.0°
↑
4.0 km/h
12
6.0°
↑
2.0 km/h
13
7.0°
↑
1.0 km/h
14
8.0°
↑
1.0 km/h
15
9.0°
↑
1.0 km/h
16
8.0°
↑
1.0 km/h
17
7.0°
↑
2.0 km/h
18
4.0°
↑
3.0 km/h
19
4.0°
↑
3.0 km/h
20
3.0°
↑
3.0 km/h
21
3.0°
↑
2.0 km/h
22
2.0°
↑
2.0 km/h
23
2.0°
↑
1.0 km/h
3.0°
↑
2.0 km/h
1
3.0°
↑
2.0 km/h
2
3.0°
↑
4.0 km/h
3
2.0°
↑
4.0 km/h
4
0.0°
↑
5.0 km/h
5
0.0°
↑
4.0 km/h
6
-0.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 252.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.45 µg/m³ |
| SO2: | 16.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
| PM10: | 6.15 µg/m³ |