Thời tiết tại Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳

19.2°C
cảm giác như 19.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Trương Gia Giới, Trung Hoa vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (71°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
27.6°C
21.0°C
15.6°C
86%
6.1 kph
0.1 mm
2.0
06:32 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
23.4°C
16.7°C
82%
6.8 kph
0.1 mm
2.0
06:33 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
24.1°C
18.9°C
80%
9.7 kph
0.1 mm
2.0
06:34 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.9°C
19.8°C
82%
6.1 kph
3.9 mm
2.0
06:34 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
24.6°C
20.3°C
85%
6.5 kph
6.1 mm
5.0
06:35 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
22.2°C
18.3°C
90%
7.9 kph
1.1 mm
5.0
06:35 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
18.3°C
13.9°C
91%
7.6 kph
0.1 mm
4.0
06:36 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
8

20.0°
↑
5.0 km/h
9

21.0°
↑
4.0 km/h
10

23.0°
↑
5.0 km/h
11

25.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
4.0 km/h
13

27.0°
↑
5.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19

22.0°
↑
6.0 km/h
20

22.0°
↑
6.0 km/h
21

21.0°
↑
6.0 km/h
22

21.0°
↑
5.0 km/h
23

21.0°
↑
5.0 km/h

20.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

18.0°
↑
4.0 km/h
3

18.0°
↑
4.0 km/h
4

18.0°
↑
4.0 km/h
5

17.0°
↑
2.0 km/h
6

18.0°
↑
4.0 km/h
7

20.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trương Gia Giới, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 298.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 8.25 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 30.55 µg/m³ |
PM10: | 30.75 µg/m³ |