Thời tiết tại Dalian, Trung Hoa 🇨🇳
10.0°C
cảm giác như 8.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dalian, Trung Hoa vào Nov 08, 2025 at :15
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (21°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dalian, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
12.9°C
11.2°C
73%
20.9 kph
1.1 mm
0.0
06:28 AM
04:46 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
12.5°C
12.0°C
49%
35.3 kph
0.0 mm
0.0
06:29 AM
04:45 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
12.0°C
10.9°C
9.3°C
41%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
06:30 AM
04:44 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
12.8°C
11.9°C
49%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:43 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
12.8°C
11.1°C
60%
28.8 kph
0.0 mm
4.0
06:33 AM
04:42 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
10.0°C
8.6°C
40%
29.5 kph
0.0 mm
4.0
06:34 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Dalian, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
1
10.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
2
12.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3
12.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
4
11.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
5
11.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6
11.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
7
12.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8
12.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9
13.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12
14.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
14.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
14.0°
↑
18.0 km/h
15
14.0°
↑
19.0 km/h
16
14.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18
14.0°
↑
18.0 km/h
19
14.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
20
14.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21
14.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
22
14.0°
↑
19.0 km/h
23
13.0°
↑
20.0 km/h
13.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dalian, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 450.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 38.55 µg/m³ |
| SO2: | 39.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.25 µg/m³ |
| PM10: | 26.65 µg/m³ |