Thời tiết tại Uy Hải, Trung Hoa 🇨🇳

22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Uy Hải, Trung Hoa vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (5°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uy Hải, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
21.0°C
20.3°C
78%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
05:50 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
20.9°C
20.3°C
80%
12.6 kph
1.2 mm
1.0
05:51 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
20.5°C
19.8°C
19.2°C
89%
18.4 kph
17.4 mm
0.0
05:51 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
20.7°C
19.3°C
89%
22.0 kph
1.1 mm
1.0
05:52 AM
05:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
19.7°C
18.4°C
84%
30.2 kph
3.7 mm
4.0
05:53 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
17.6°C
17.0°C
67%
35.3 kph
0.2 mm
4.0
05:54 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
17.7°C
16.7°C
84%
36.4 kph
0.6 mm
4.0
05:55 AM
05:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Uy Hải, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
12

22.0°
↑
14.0 km/h
13

22.0°
↑
15.0 km/h
14

22.0°
↑
14.0 km/h
15

22.0°
↑
13.0 km/h
16

22.0°
↑
11.0 km/h
17

21.0°
↑
9.0 km/h
18

21.0°
↑
8.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
3.0 km/h
21

20.0°
↑
3.0 km/h
22

20.0°
↑
2.0 km/h
23

20.0°
↑
4.0 km/h

20.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8

21.0°
↑
2.0 km/h
9

21.0°
↑
4.0 km/h
10

21.0°
↑
4.0 km/h
11

21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uy Hải, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 252.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 16.55 µg/m³ |
SO2: | 8.75 µg/m³ |
PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
PM10: | 24.75 µg/m³ |