Thời tiết tại Changyi, Trung Hoa 🇨🇳
2.7°C
cảm giác như 0.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Changyi, Trung Hoa vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (305°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Changyi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
2.3°C
-0.8°C
30%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.8°C
5.2°C
0.6°C
35%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
7.0°C
4.0°C
43%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.2°C
7.0°C
2.7°C
39%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.3°C
9.3°C
4.8°C
38%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:48 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
10.6°C
7.6°C
46%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
13.9°C
9.3°C
5.3°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
06:50 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Changyi, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-2.0°C
20
2.0°
↑
9.0 km/h
21
2.0°
↑
10.0 km/h
22
2.0°
↑
10.0 km/h
23
2.0°
↑
11.0 km/h
1.0°
↑
11.0 km/h
1
1.0°
↑
12.0 km/h
2
1.0°
↑
11.0 km/h
3
1.0°
↑
11.0 km/h
4
1.0°
↑
11.0 km/h
5
1.0°
↑
11.0 km/h
6
1.0°
↑
11.0 km/h
7
1.0°
↑
10.0 km/h
8
2.0°
↑
10.0 km/h
9
4.0°
↑
12.0 km/h
10
7.0°
↑
12.0 km/h
11
8.0°
↑
12.0 km/h
12
9.0°
↑
12.0 km/h
13
10.0°
↑
12.0 km/h
14
11.0°
↑
11.0 km/h
15
11.0°
↑
10.0 km/h
16
10.0°
↑
6.0 km/h
17
8.0°
↑
5.0 km/h
18
8.0°
↑
5.0 km/h
19
7.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Changyi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 346.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.05 µg/m³ |
| SO2: | 30.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.35 µg/m³ |
| PM10: | 25.55 µg/m³ |