Thời tiết tại Zhu Cheng City, Trung Hoa 🇨🇳

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Zhu Cheng City, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (298°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zhu Cheng City, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
20.0°C
16.7°C
86%
8.6 kph
0.3 mm
1.0
06:00 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.0°C
18.9°C
18.5°C
95%
11.2 kph
13.0 mm
0.0
06:01 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.2°C
18.0°C
17.6°C
98%
18.0 kph
19.5 mm
0.0
06:01 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
19.6°C
17.8°C
89%
11.5 kph
0.3 mm
1.0
06:02 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
18.3°C
16.7°C
87%
16.2 kph
0.3 mm
4.0
06:03 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
15.5°C
14.1°C
80%
19.8 kph
0.1 mm
4.0
06:04 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zhu Cheng City, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
3

17.0°
↑
7.0 km/h
4

17.0°
↑
7.0 km/h
5

17.0°
↑
6.0 km/h
6

17.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
7.0 km/h
8

19.0°
↑
8.0 km/h
9

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
↑
4.0 km/h
15

23.0°
↑
3.0 km/h
16

23.0°
↑
1.0 km/h
17

22.0°
↑
4.0 km/h
18

21.0°
↑
5.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

20.0°
↑
8.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h

20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
1

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
2

20.0°
2.3 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zhu Cheng City, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 251.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 14.85 µg/m³ |
SO2: | 16.45 µg/m³ |
PM2.5: | 21.25 µg/m³ |
PM10: | 22.25 µg/m³ |