Thời tiết tại Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳
0.7°C
cảm giác như -2.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pingdu, Trung Hoa vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (292°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.4°C
1.5°C
-1.7°C
40%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.5°C
3.9°C
-0.3°C
42%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
10.8°C
5.9°C
2.7°C
53%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.4°C
6.2°C
2.4°C
51%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
7.6°C
2.9°C
48%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
9.0°C
5.7°C
57%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
13.1°C
8.2°C
4.8°C
57%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
06:47 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
0.0°
↑
10.0 km/h
1
0.0°
↑
10.0 km/h
2
-0.0°
↑
10.0 km/h
3
-0.0°
↑
11.0 km/h
4
-0.0°
↑
11.0 km/h
5
-0.0°
↑
10.0 km/h
6
-0.0°
↑
11.0 km/h
7
-0.0°
↑
10.0 km/h
8
1.0°
↑
9.0 km/h
9
4.0°
↑
12.0 km/h
10
6.0°
↑
13.0 km/h
11
7.0°
↑
13.0 km/h
12
8.0°
↑
14.0 km/h
13
9.0°
↑
14.0 km/h
14
10.0°
↑
13.0 km/h
15
10.0°
↑
12.0 km/h
16
8.0°
↑
8.0 km/h
17
6.0°
↑
7.0 km/h
18
6.0°
↑
7.0 km/h
19
5.0°
↑
7.0 km/h
20
5.0°
↑
9.0 km/h
21
4.0°
↑
9.0 km/h
22
4.0°
↑
8.0 km/h
23
4.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 244.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.35 µg/m³ |
| SO2: | 10.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.15 µg/m³ |
| PM10: | 48.55 µg/m³ |