Thời tiết tại Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳

17.8°C
cảm giác như 17.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pingdu, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (10°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 35% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
20.9°C
17.3°C
82%
8.3 kph
0.7 mm
1.0
05:58 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.7°C
19.0°C
18.2°C
93%
12.2 kph
10.1 mm
0.0
05:59 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.1°C
17.9°C
17.6°C
96%
13.7 kph
14.6 mm
0.0
06:00 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
19.6°C
17.8°C
85%
15.8 kph
2.1 mm
1.0
06:00 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
17.9°C
15.1°C
85%
19.4 kph
0.3 mm
4.0
06:01 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
14.6°C
13.8°C
79%
21.6 kph
0.3 mm
3.0
06:02 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
3

18.0°
↑
4.0 km/h
4

18.0°
↑
3.0 km/h
5

17.0°
↑
2.0 km/h
6

17.0°
↑
3.0 km/h
7

18.0°
↑
4.0 km/h
8

20.0°
↑
3.0 km/h
9

21.0°
↑
5.0 km/h
10

23.0°
↑
5.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16

23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
17

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
20

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
4.0 km/h
22

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h

20.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pingdu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 255.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 14.55 µg/m³ |
SO2: | 10.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
PM10: | 12.05 µg/m³ |