Thời tiết tại Laixi, Trung Hoa 🇨🇳

19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Laixi, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (165°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laixi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.3°C
18.8°C
17.5°C
94%
11.5 kph
17.7 mm
0.0
05:56 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.6°C
17.7°C
16.9°C
95%
15.5 kph
14.7 mm
0.0
05:57 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
19.5°C
16.0°C
83%
11.2 kph
0.1 mm
1.0
05:58 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
23.8°C
20.0°C
16.6°C
82%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
05:59 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
18.7°C
15.9°C
89%
20.9 kph
1.2 mm
4.0
06:00 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
14.3°C
13.3°C
91%
20.5 kph
3.1 mm
3.0
06:01 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Laixi, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
21.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
3

19.0°
2.2 mm
↑
6.0 km/h
4

19.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
5

19.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
6

19.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
7

19.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
8

18.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
9

18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

19.0°
↑
10.0 km/h
11

19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

19.0°
↑
6.0 km/h
13

19.0°
↑
6.0 km/h
14

19.0°
↑
6.0 km/h
15

19.0°
↑
7.0 km/h
16

19.0°
↑
7.0 km/h
17

19.0°
↑
8.0 km/h
18

19.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
19

18.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
20

18.0°
2.4 mm
↑
6.0 km/h
21

18.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h
22

18.0°
0.7 mm
↑
11.0 km/h
23

18.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h

18.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
1

17.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
2

18.0°
2.1 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laixi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 458.85 µg/m³ |
O3: | 102.0 µg/m³ |
NO2: | 23.95 µg/m³ |
SO2: | 15.35 µg/m³ |
PM2.5: | 52.85 µg/m³ |
PM10: | 55.95 µg/m³ |