Thời tiết tại Laixi, Trung Hoa 🇨🇳
2.2°C
cảm giác như -0.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Laixi, Trung Hoa vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (255°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1030.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laixi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.6°C
4.5°C
0.6°C
49%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
6.5°C
3.0°C
53%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
6.5°C
2.8°C
50%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
13.5°C
7.7°C
3.2°C
48%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
13.1°C
9.1°C
6.3°C
55%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
11.0°C
7.0°C
3.9°C
60%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
8.5°C
4.7°C
2.5°C
48%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Laixi, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
9
5.0°
↑
12.0 km/h
10
6.0°
↑
13.0 km/h
11
8.0°
↑
13.0 km/h
12
9.0°
↑
14.0 km/h
13
9.0°
↑
16.0 km/h
14
10.0°
↑
16.0 km/h
15
9.0°
↑
16.0 km/h
16
8.0°
↑
12.0 km/h
17
6.0°
↑
11.0 km/h
18
6.0°
↑
10.0 km/h
19
5.0°
↑
10.0 km/h
20
5.0°
↑
11.0 km/h
21
4.0°
↑
11.0 km/h
22
4.0°
↑
10.0 km/h
23
4.0°
↑
11.0 km/h
4.0°
↑
10.0 km/h
1
4.0°
↑
10.0 km/h
2
4.0°
↑
10.0 km/h
3
3.0°
↑
9.0 km/h
4
3.0°
↑
9.0 km/h
5
3.0°
↑
9.0 km/h
6
3.0°
↑
8.0 km/h
7
3.0°
↑
9.0 km/h
8
5.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laixi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 219.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.15 µg/m³ |
| SO2: | 11.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.75 µg/m³ |
| PM10: | 41.15 µg/m³ |