Thời tiết tại Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳

17.9°C
cảm giác như 17.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yingkou, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (153°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.4°C
19.9°C
17.5°C
77%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
05:50 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
20.9°C
17.7°C
15.2°C
49%
33.1 kph
0.0 mm
1.0
05:51 AM
05:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.3°C
12.7°C
56%
24.5 kph
0.2 mm
1.0
05:53 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
20.0°C
18.1°C
16.0°C
79%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
05:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
15.4°C
13.6°C
48%
33.1 kph
3.8 mm
4.0
05:55 AM
05:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
13.6°C
12.8°C
12.1°C
38%
28.1 kph
0.0 mm
4.0
05:56 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
15.0°C
3

18.0°
↑
7.0 km/h
4

18.0°
↑
6.0 km/h
5

18.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
11.0 km/h
7

18.0°
↑
10.0 km/h
8

20.0°
↑
9.0 km/h
9

21.0°
↑
10.0 km/h
10

22.0°
↑
12.0 km/h
11

22.0°
↑
15.0 km/h
12

22.0°
↑
15.0 km/h
13

22.0°
↑
16.0 km/h
14

22.0°
↑
16.0 km/h
15

22.0°
↑
12.0 km/h
16

22.0°
↑
10.0 km/h
17

21.0°
↑
4.0 km/h
18

20.0°
↑
2.0 km/h
19

20.0°
↑
2.0 km/h
20

20.0°
↑
1.0 km/h
21

20.0°
↑
2.0 km/h
22

19.0°
↑
2.0 km/h
23

19.0°
↑
4.0 km/h

19.0°
↑
10.0 km/h
1

18.0°
↑
13.0 km/h
2

18.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 1772.85 µg/m³ |
O3: | 24.0 µg/m³ |
NO2: | 104.05 µg/m³ |
SO2: | 219.55 µg/m³ |
PM2.5: | 133.55 µg/m³ |
PM10: | 142.45 µg/m³ |