Thời tiết tại Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳
-1.1°C
cảm giác như -3.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yingkou, Trung Hoa vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
3.0°C
0.3°C
-1.5°C
35%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
4.2°C
-1.2°C
51%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
4.4°C
0.8°C
41%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
4.8°C
0.9°C
39%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
8.0°C
4.5°C
61%
32.0 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
8.5°C
6.1°C
66%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
06:47 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
1.5°C
-2.2°C
58%
33.1 kph
0.1 mm
1.0
06:48 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
-3.0°C
-1.0°
↑
4.0 km/h
1
-1.0°
↑
4.0 km/h
2
-1.0°
↑
5.0 km/h
3
-1.0°
↑
5.0 km/h
4
-1.0°
↑
6.0 km/h
5
-1.0°
↑
8.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
9.0 km/h
8
1.0°
↑
9.0 km/h
9
3.0°
↑
10.0 km/h
10
5.0°
↑
12.0 km/h
11
6.0°
↑
14.0 km/h
12
7.0°
↑
17.0 km/h
13
8.0°
↑
19.0 km/h
14
9.0°
↑
20.0 km/h
15
9.0°
↑
20.0 km/h
16
9.0°
↑
20.0 km/h
17
8.0°
↑
20.0 km/h
18
8.0°
↑
23.0 km/h
19
8.0°
↑
25.0 km/h
20
8.0°
↑
24.0 km/h
21
7.0°
↑
22.0 km/h
22
7.0°
↑
20.0 km/h
23
7.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yingkou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 323.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 54.45 µg/m³ |
| SO2: | 183.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 46.45 µg/m³ |
| PM10: | 48.35 µg/m³ |