Thời tiết tại Nghi Xuân, Trung Hoa 🇨🇳
7.6°C
cảm giác như 6.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nghi Xuân, Trung Hoa vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (282°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nghi Xuân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.0°C
4.8°C
85%
5.8 kph
0.7 mm
0.0
06:46 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
7.2°C
2.4°C
55%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
8.5°C
3.4°C
50%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
10.4°C
5.2°C
53%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
11.4°C
6.8°C
52%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
12.2°C
7.3°C
54%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:50 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nghi Xuân, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
3
7.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4
7.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5
7.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6
7.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
7
7.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
7.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
8.0°
↑
5.0 km/h
17
8.0°
↑
5.0 km/h
18
6.0°
↑
5.0 km/h
19
6.0°
↑
4.0 km/h
20
6.0°
↑
5.0 km/h
21
6.0°
↑
5.0 km/h
22
5.0°
↑
5.0 km/h
23
5.0°
↑
6.0 km/h
4.0°
↑
5.0 km/h
1
4.0°
↑
6.0 km/h
2
4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nghi Xuân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 330.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.25 µg/m³ |
| SO2: | 33.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.95 µg/m³ |
| PM10: | 23.45 µg/m³ |