Thời tiết tại Tùy Châu, Trung Hoa 🇨🇳
2.0°C
cảm giác như -0.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tùy Châu, Trung Hoa vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (310°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1040.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tùy Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.8°C
4.9°C
2.0°C
60%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
6.6°C
1.7°C
51%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.7°C
9.4°C
5.1°C
57%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
11.0°C
6.8°C
56%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
11.0°C
7.5°C
55%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
07:01 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.9°C
11.7°C
8.1°C
60%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
13.0°C
8.9°C
56%
18.4 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tùy Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
8
3.0°
↑
8.0 km/h
9
5.0°
↑
13.0 km/h
10
6.0°
↑
17.0 km/h
11
7.0°
↑
20.0 km/h
12
8.0°
↑
22.0 km/h
13
9.0°
↑
24.0 km/h
14
9.0°
↑
26.0 km/h
15
9.0°
↑
26.0 km/h
16
8.0°
↑
22.0 km/h
17
7.0°
↑
17.0 km/h
18
6.0°
↑
12.0 km/h
19
5.0°
↑
10.0 km/h
20
5.0°
↑
13.0 km/h
21
4.0°
↑
13.0 km/h
22
4.0°
↑
12.0 km/h
23
3.0°
↑
10.0 km/h
3.0°
↑
9.0 km/h
1
3.0°
↑
8.0 km/h
2
3.0°
↑
8.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
8.0 km/h
5
2.0°
↑
8.0 km/h
6
2.0°
↑
8.0 km/h
7
2.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tùy Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 357.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.55 µg/m³ |
| SO2: | 20.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.25 µg/m³ |
| PM10: | 31.45 µg/m³ |