Thời tiết tại Pengze, Trung Hoa 🇨🇳
6.8°C
cảm giác như 3.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Pengze, Trung Hoa vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pengze, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.7°C
6.5°C
4.3°C
43%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.8°C
7.0°C
3.2°C
40%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
9.5°C
5.4°C
40%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
11.4°C
7.5°C
46%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
12.0°C
7.4°C
49%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
12.9°C
9.1°C
51%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
06:45 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
14.4°C
10.7°C
48%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:46 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pengze, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
11
8.0°
↑
15.0 km/h
12
9.0°
↑
11.0 km/h
13
9.0°
↑
10.0 km/h
14
10.0°
↑
8.0 km/h
15
10.0°
↑
5.0 km/h
16
10.0°
↑
5.0 km/h
17
8.0°
↑
8.0 km/h
18
8.0°
↑
9.0 km/h
19
7.0°
↑
12.0 km/h
20
6.0°
↑
14.0 km/h
21
6.0°
↑
13.0 km/h
22
5.0°
↑
10.0 km/h
23
5.0°
↑
7.0 km/h
5.0°
↑
5.0 km/h
1
4.0°
↑
5.0 km/h
2
4.0°
↑
6.0 km/h
3
4.0°
↑
5.0 km/h
4
4.0°
↑
4.0 km/h
5
3.0°
↑
4.0 km/h
6
3.0°
↑
3.0 km/h
7
3.0°
↑
2.0 km/h
8
5.0°
↑
1.0 km/h
9
7.0°
↑
2.0 km/h
10
8.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pengze, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 232.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.75 µg/m³ |
| SO2: | 19.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
| PM10: | 46.05 µg/m³ |