Thời tiết tại Tongling, Trung Hoa 🇨🇳

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tongling, Trung Hoa vào 6:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (25°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 92% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tongling, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
27.3°C
23.6°C
21.1°C
86%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:04 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.6°C
22.1°C
82%
7.6 kph
1.3 mm
2.0
06:05 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
28.8°C
24.8°C
75%
7.2 kph
1.4 mm
2.0
06:05 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.2°C
24.4°C
89%
11.9 kph
0.2 mm
1.0
06:06 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
26.5°C
23.0°C
79%
23.4 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.0°C
22.6°C
86%
27.4 kph
0.3 mm
6.0
06:07 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tongling, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
7

21.0°
↑
7.0 km/h
8

22.0°
↑
8.0 km/h
9

23.0°
↑
8.0 km/h
10

24.0°
↑
9.0 km/h
11

25.0°
↑
9.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

27.0°
↑
8.0 km/h
14

27.0°
↑
7.0 km/h
15

27.0°
↑
7.0 km/h
16

27.0°
↑
8.0 km/h
17

26.0°
↑
9.0 km/h
18

25.0°
↑
9.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

24.0°
↑
6.0 km/h
22

23.0°
↑
6.0 km/h
23

23.0°
↑
5.0 km/h

23.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
3.0 km/h
4

22.0°
↑
1.0 km/h
5

22.0°
↑
2.0 km/h
6

22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tongling, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 453.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 27.15 µg/m³ |
SO2: | 17.25 µg/m³ |
PM2.5: | 33.95 µg/m³ |
PM10: | 33.95 µg/m³ |