Thời tiết tại Tongling, Trung Hoa 🇨🇳
4.3°C
cảm giác như 3.3°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Tongling, Trung Hoa vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (44°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1039.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tongling, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
8.0°C
2.7°C
77%
28.1 kph
2.4 mm
0.0
06:37 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.9°C
5.4°C
2.5°C
53%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
6.4°C
2.2°C
44%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
8.7°C
4.1°C
46%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
10.5°C
6.7°C
52%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
11.2°C
7.7°C
59%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
11.8°C
7.9°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tongling, Trung Hoa 🇨🇳
Monday, November 17, 2025
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
23
5.0°
↑
4.0 km/h
4.0°
↑
7.0 km/h
1
4.0°
↑
7.0 km/h
2
4.0°
↑
6.0 km/h
3
3.0°
↑
6.0 km/h
4
3.0°
↑
5.0 km/h
5
3.0°
↑
4.0 km/h
6
2.0°
↑
5.0 km/h
7
2.0°
↑
4.0 km/h
8
4.0°
↑
6.0 km/h
9
5.0°
↑
9.0 km/h
10
6.0°
↑
10.0 km/h
11
7.0°
↑
11.0 km/h
12
8.0°
↑
11.0 km/h
13
8.0°
↑
12.0 km/h
14
9.0°
↑
13.0 km/h
15
9.0°
↑
13.0 km/h
16
9.0°
↑
13.0 km/h
17
7.0°
↑
10.0 km/h
18
6.0°
↑
9.0 km/h
19
6.0°
↑
9.0 km/h
20
5.0°
↑
9.0 km/h
21
5.0°
↑
8.0 km/h
22
5.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tongling, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 205.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.05 µg/m³ |
| SO2: | 13.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.85 µg/m³ |