Thời tiết tại Jingdezhen, Trung Hoa 🇨🇳
9.8°C
cảm giác như 8.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jingdezhen, Trung Hoa vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jingdezhen, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
11.3°C
7.0°C
4.6°C
52%
14.8 kph
0.1 mm
1.0
06:37 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
6.3°C
1.1°C
43%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
8.3°C
2.2°C
46%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
10.1°C
4.4°C
51%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
11.1°C
4.8°C
53%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
12.2°C
6.6°C
52%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
20.6°C
13.4°C
8.1°C
50%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jingdezhen, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
-1.0°C
13
11.0°
↑
10.0 km/h
14
11.0°
↑
10.0 km/h
15
11.0°
↑
12.0 km/h
16
10.0°
↑
13.0 km/h
17
8.0°
↑
12.0 km/h
18
7.0°
↑
8.0 km/h
19
6.0°
↑
6.0 km/h
20
6.0°
↑
6.0 km/h
21
5.0°
↑
6.0 km/h
22
5.0°
↑
5.0 km/h
23
5.0°
↑
5.0 km/h
4.0°
↑
6.0 km/h
1
4.0°
↑
5.0 km/h
2
3.0°
↑
5.0 km/h
3
2.0°
↑
5.0 km/h
4
2.0°
↑
5.0 km/h
5
1.0°
↑
5.0 km/h
6
1.0°
↑
4.0 km/h
7
1.0°
↑
5.0 km/h
8
4.0°
↑
4.0 km/h
9
7.0°
↑
5.0 km/h
10
9.0°
↑
6.0 km/h
11
11.0°
↑
6.0 km/h
12
12.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jingdezhen, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 239.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.25 µg/m³ |
| SO2: | 16.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.15 µg/m³ |