Thời tiết tại Dương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
7.1°C
cảm giác như 4.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dương Châu, Trung Hoa vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (295°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.9°C
4.9°C
2.0°C
42%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.3°C
6.2°C
2.4°C
45%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
13.3°C
9.0°C
4.8°C
43%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
10.5°C
7.1°C
53%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
11.1°C
7.2°C
56%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
12.2°C
8.3°C
55%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
13.3°C
10.1°C
51%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
18
6.0°
↑
11.0 km/h
19
5.0°
↑
13.0 km/h
20
5.0°
↑
13.0 km/h
21
5.0°
↑
14.0 km/h
22
4.0°
↑
14.0 km/h
23
4.0°
↑
13.0 km/h
4.0°
↑
12.0 km/h
1
4.0°
↑
12.0 km/h
2
3.0°
↑
12.0 km/h
3
3.0°
↑
12.0 km/h
4
3.0°
↑
12.0 km/h
5
2.0°
↑
11.0 km/h
6
2.0°
↑
11.0 km/h
7
2.0°
↑
10.0 km/h
8
4.0°
↑
11.0 km/h
9
6.0°
↑
12.0 km/h
10
7.0°
↑
12.0 km/h
11
8.0°
↑
14.0 km/h
12
9.0°
↑
15.0 km/h
13
10.0°
↑
14.0 km/h
14
10.0°
↑
13.0 km/h
15
10.0°
↑
13.0 km/h
16
10.0°
↑
12.0 km/h
17
8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dương Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 332.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.35 µg/m³ |
| SO2: | 20.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.15 µg/m³ |
| PM10: | 24.85 µg/m³ |