Thời tiết tại Diêm Thành, Trung Hoa 🇨🇳

19.8°C
cảm giác như 19.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Diêm Thành, Trung Hoa vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (324°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 51% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Diêm Thành, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
21.8°C
19.5°C
88%
10.1 kph
0.2 mm
1.0
05:56 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
23.2°C
21.6°C
88%
15.1 kph
0.3 mm
1.0
05:57 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.5°C
21.6°C
85%
16.9 kph
3.5 mm
1.0
05:57 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
24.5°C
22.7°C
92%
13.0 kph
9.1 mm
1.0
05:58 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.1°C
21.4°C
91%
15.5 kph
0.1 mm
5.0
05:59 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
23.6°C
22.1°C
21.0°C
89%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
05:59 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Diêm Thành, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
2

20.0°
↑
7.0 km/h
3

20.0°
↑
8.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
7.0 km/h
7

20.0°
↑
6.0 km/h
8

22.0°
↑
8.0 km/h
9

23.0°
↑
8.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

23.0°
↑
10.0 km/h
17

22.0°
↑
9.0 km/h
18

22.0°
↑
9.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Diêm Thành, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 394.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 21.15 µg/m³ |
SO2: | 12.55 µg/m³ |
PM2.5: | 26.25 µg/m³ |
PM10: | 26.45 µg/m³ |