Thời tiết tại Tam Minh, Trung Hoa 🇨🇳

24.6°C
cảm giác như 26.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tam Minh, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (124°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tam Minh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
27.9°C
23.4°C
71%
5.0 kph
0.2 mm
2.0
06:03 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
28.2°C
23.3°C
70%
4.3 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
28.2°C
23.8°C
72%
5.4 kph
3.8 mm
2.0
06:04 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
27.7°C
23.0°C
71%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
27.0°C
22.8°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:05 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.3°C
23.7°C
23.2°C
88%
22.0 kph
33.2 mm
5.0
06:05 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tam Minh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
3

24.0°
↑
3.0 km/h
4

24.0°
↑
3.0 km/h
5

24.0°
↑
2.0 km/h
6

23.0°
↑
2.0 km/h
7

25.0°
↑
2.0 km/h
8

27.0°
↑
2.0 km/h
9

29.0°
↑
3.0 km/h
10

31.0°
↑
3.0 km/h
11

32.0°
↑
4.0 km/h
12

34.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

34.0°
↑
4.0 km/h
14

34.0°
↑
5.0 km/h
15

34.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
16

32.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
17

30.0°
↑
4.0 km/h
18

28.0°
↑
4.0 km/h
19

27.0°
↑
4.0 km/h
20

26.0°
↑
4.0 km/h
21

26.0°
↑
5.0 km/h
22

25.0°
↑
5.0 km/h
23

25.0°
↑
5.0 km/h

25.0°
↑
4.0 km/h
1

25.0°
↑
4.0 km/h
2

24.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tam Minh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 374.85 µg/m³ |
O3: | 120.0 µg/m³ |
NO2: | 7.35 µg/m³ |
SO2: | 8.65 µg/m³ |
PM2.5: | 21.55 µg/m³ |
PM10: | 21.65 µg/m³ |