Thời tiết tại Chương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Chương Châu, Trung Hoa vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (104°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
18.5°C
17.4°C
14.6°C
71%
7.6 kph
0.1 mm
0.0
06:27 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
21.0°C
15.4°C
11.3°C
57%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.4°C
13.8°C
9.0°C
52%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.0°C
15.7°C
10.4°C
52%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
15.3°C
10.2°C
51%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
16.1°C
10.1°C
59%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
17.0°C
11.5°C
63%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
8
18.0°
↑
7.0 km/h
9
18.0°
↑
7.0 km/h
10
18.0°
↑
8.0 km/h
11
18.0°
↑
6.0 km/h
12
18.0°
↑
7.0 km/h
13
18.0°
↑
7.0 km/h
14
18.0°
↑
5.0 km/h
15
18.0°
↑
6.0 km/h
16
18.0°
↑
5.0 km/h
17
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
16.0°
↑
4.0 km/h
19
16.0°
↑
4.0 km/h
20
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
15.0°
↑
3.0 km/h
22
15.0°
↑
4.0 km/h
23
15.0°
↑
4.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
13.0°
↑
7.0 km/h
2
13.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
5.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
13.0°
↑
9.0 km/h
7
13.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chương Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 320.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.55 µg/m³ |
| SO2: | 28.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.55 µg/m³ |
| PM10: | 19.85 µg/m³ |