Thời tiết tại Phổ Ninh, Trung Hoa 🇨🇳

27.0°C
cảm giác như 32.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Phổ Ninh, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (34°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Phổ Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.7°C
22.2°C
84%
20.5 kph
0.9 mm
2.0
06:08 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
25.9°C
23.0°C
87%
18.7 kph
5.7 mm
2.0
06:08 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.6°C
23.6°C
85%
7.6 kph
0.4 mm
2.0
06:09 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
26.7°C
22.5°C
81%
8.3 kph
0.6 mm
2.0
06:09 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
26.9°C
23.5°C
81%
8.3 kph
0.2 mm
6.0
06:09 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
28.1°C
24.6°C
74%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Phổ Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

22.0°
↑
3.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

29.0°
↑
13.0 km/h
11

30.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
12

31.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
13

31.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
16

28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17

27.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
18

25.0°
↑
8.0 km/h
19

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phổ Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 297.85 µg/m³ |
O3: | 113.0 µg/m³ |
NO2: | 18.15 µg/m³ |
SO2: | 23.65 µg/m³ |
PM2.5: | 38.25 µg/m³ |
PM10: | 38.55 µg/m³ |